Danh sách và bảng giá xe máy Honda tháng 10/2023

Doanh số bán hàng xe máy Honda tháng 9/2023
Doanh số bán hàng xe máy Honda tháng 9/2023

Theo thống kê của độ xe blog, xe máy Honda có doanh số tính theo tháng tăng 24,3% trong tháng 9 và giảm 21,8% so với cùng kỳ năm trước. Cụ thể, Doanh số xe máy Honda bán ra trong tháng 9 đạt 195.587 xe, tổng sản lượng xuất khẩu đạt 16.223 xe. Dưới đây sẽ là thống kê danh sách xe máy Honda hiện tại đang có mặt tại thị trường Việt Nam và bảng giá chi tiết.

Danh sách sản phẩm xe máy Honda tháng 10/2023

Danh sách xe máy honda tháng 10/2023
Danh sách xe máy honda tháng 10/2023

Danh sách xe máy Honda (xe số)

  • Wave Alpha phiên bản cổ điển
  • Wave Alpha 110cc
  • Blade 2023
  • Future 125 FI
  • Wave RSX FI 110
  • Super Cub C125

Danh sách xe máy Honda (xe tay ga)

  • Vision phiên bản cổ điển
  • Sh Mode 125cc
  • SH160i/125i
  • Air Blade 125/160
  • SH350i
  • Vision
  • Honda VARIO 160
  • LEAD 125cc

Danh sách xe máy Honda (xe côn tay)

  • CBR150R
  • Winner X
  • CB150R The Streetster

Danh sách xe máy Honda (xe mô tô)

  • Transalp
  • Gold Wing 2023
  • Rebel 1100 2023
  • Africa Twin 2023 Adventure Sports
  • Africa Twin 2023 Phiên bản Tiêu chuẩn
  • Rebel 500 2023
  • CB1000R 2023
  • CBR650R phiên bản 2023
  • CB650R phiên bản 2023
  • CBR500R 2022
  • CB500X 2022
  • CB500F 2022
  • CBR1000RR-R Fireblade SP
  • CBR1000RR-R Fireblade

Bảng giá xe máy Honda tháng 10/2023

Dòng xePhiên bảnLoại xeGiá niêm yết
Blade 110 2023Tiêu chuẩn (Phanh cơ, vành nan hoa)Xe số19,25 triệu
Blade 110 2023Tiêu chuẩn (Phanh đĩa, vành nan hoa)Xe số20,85 triệu
Blade 110 2023Thể thao (Phanh đĩa, vành đúc)Xe số22,35 triệu
Wave Alpha 110 2024Tiêu chuẩnXe số18,19 triệu
Wave Alpha 110 2023Tiêu chuẩnXe số18,19 triệu
Wave Alpha 110 2023Đặc biệtXe số18,79 triệu
Wave Alpha 110 2024Đặc biệtXe số19,09 triệu
Wave RSX FI 110 2023Phanh cơ/vành nanXe số22,14 triệu
Wave RSX FI 110 2023Phanh đĩa/vành nanXe số23,74 triệu
Wave RSX FI 110 2023Phanh đĩa/vành đúcXe số25,74 triệu
Future 125 FI 2023Tiêu chuẩn (Phanh đĩa – vành nan hoa)Xe số31,09 triệu
Future 125 FI 2023Cao cấp (Phanh đĩa – vành đúc)Xe số32,29 triệu
Future 125 FI 2023Đặc biệt (Phanh đĩa – vành đúc)Xe số32,79 triệu
Super Cub C125 2023Tiêu chuẩnXe số87,89 triệu
Super Cub C125 2023Đặc biệtXe số88,89 triệu
Xe máy Honda Vision 2023Tiêu chuẩnXe ga31,69 triệu
Xe máy Honda Vision 2023Cao cấpXe ga33,39 triệu
Xe máy Honda Vision 2023Đặc biệtXe ga34,79 triệu
Xe máy Honda Vision 2023Thể thaoXe ga37,09 triệu
Xe máy Honda Lead 2023Tiêu chuẩnXe ga40,29 triệu
Xe máy Honda Lead 2023Cao cấpXe ga42,49 triệu
Xe máy Honda Lead 2023Đặc biệtXe ga43,59 triệu
Air Blade 125/160 2023125 Tiêu chuẩnXe ga42,79 triệu
Air Blade 125/160 2023125 Đặc biệtXe ga43,99 triệu
Air Blade 125/160 2023160 Tiêu chuẩnXe ga56,69 triệu
Air Blade 125/160 2023160 Đặc biệtXe ga57,89 triệu
Vario 160 2023Tiêu chuẩnXe ga51,99 triệu
Vario 160 2023Cao cấpXe ga52,49 triệu
Vario 160 2023Đặc biệtXe ga55,99 triệu
Vario 160 2023Thể thaoXe ga56,49 triệu
SH Mode 2023Tiêu chuẩnXe ga58,19 triệu
SH Mode 2023Cao cấpXe ga63,29 triệu
SH Mode 2023Đặc biệtXe ga64,49 triệu
SH Mode 2023Thể thaoXe ga64,99 triệu
SH 125i/160i 2024125i Tiêu chuẩnXe ga73,921091 triệu
SH 125i/160i 2023125i Tiêu chuẩnXe ga75,29 triệu
SH 125i/160i 2024125i Cao cấpXe ga81,775637 triệu
SH 125i/160i 2024125i Đặc biệtXe ga82,953818 triệu
SH 125i/160i 2023125i Cao cấpXe ga83,29 triệu
SH 125i/160i 2024125i Thể thaoXe ga83,444727 triệu
SH 125i/160i 2023125i Đặc biệtXe ga84,49 triệu
SH 125i/160i 2023125i Thể thaoXe ga84,99 triệu
SH 125i/160i 2023160i Tiêu chuẩnXe ga92,29 triệu
SH 125i/160i 2024160i Tiêu chuẩnXe ga92,49 triệu
SH 125i/160i 2023160i Cao cấpXe ga100,29 triệu
SH 125i/160i 2024160i Cao cấpXe ga100,49 triệu
SH 125i/160i 2023160i Đặc biệtXe ga101,49 triệu
SH 125i/160i 2024160i Đặc biệtXe ga101,69 triệu
SH 125i/160i 2023160i Thể thaoXe ga101,99 triệu
SH 125i/160i 2024160i Thể thaoXe ga102,19 triệu
SH 350i 2023Cao cấpXe ga150,99 triệu
SH 350i 2023Đặc biệtXe ga151,99 triệu
SH 350i 2023Thể thaoXe ga152,49 triệu
Winner X 2023Tiêu chuẩnXe côn tay46,16 triệu
Winner X 2023Đặc biệtXe côn tay50,06 triệu
Winner X 2023Thể thaoXe côn tay50,56 triệu
CB150R 2023The StreetsterNakedbike105,5 triệu
CBR150R 2023Tiêu chuẩnSportbike72,29 triệu
CBR150R 2023Đặc biệtSportbike73,29 triệu
CBR150R 2023Thể thaoSportbike73,79 triệu
CBR500R 2023Tiêu chuẩnSportbike192,49 triệu
CB500X 2023Tiêu chuẩnAdventure193,79 triệu
CB500F 2023Tiêu chuẩnNakedbike184,49 triệu
CB650R 2023Tiêu chuẩnNakedbike254,49 triệu
CBR650R 2023Tiêu chuẩnSportbike254,49 triệu
Rebel 500 2023Tiêu chuẩnCruiser180,8 triệu
Rebel 1100 2023Tiêu chuẩnCruiser449 triệu
Rebel 1100 2023DCTCruiser499 triệu
CB1000R 2023Tiêu chuẩnNakedbike510 triệu
CB1000R 2023Black EditionNakedbike525 triệu
CBR1000RR-R Fireblade 2023Tiêu chuẩnSportbike950 triệu
CBR1000RR-R Fireblade 2023SPSportbike1 tỷ 050 triệu
Africa Twin Tiêu chuẩn 2023Tiêu chuẩnAdventure590,49 triệu
Africa Twin Adventure Sports 2023Adventure SportsAdventure720,49 triệu
Gold Wing 2023Tiêu chuẩnTouring1 tỷ 231 triệu
Blade 110 2023Tiêu chuẩn (Phanh cơ, vành nan hoa)Xe số19,25 triệu
Blade 110 2023Tiêu chuẩn (Phanh đĩa, vành nan hoa)Xe số20,85 triệu
Blade 110 2023Thể thao (Phanh đĩa, vành đúc)Xe số22,35 triệu
Wave Alpha 110 2024Tiêu chuẩnXe số18,19 triệu
Wave Alpha 110 2023Tiêu chuẩnXe số18,19 triệu
Wave Alpha 110 2023Đặc biệtXe số18,79 triệu
Wave Alpha 110 2024Đặc biệtXe số19,09 triệu
Wave RSX FI 110 2023Phanh cơ/vành nanXe số22,14 triệu
Wave RSX FI 110 2023Phanh đĩa/vành nanXe số23,74 triệu
Wave RSX FI 110 2023Phanh đĩa/vành đúcXe số25,74 triệu
Future 125 FI 2023Tiêu chuẩn (Phanh đĩa – vành nan hoa)Xe số31,09 triệu
Future 125 FI 2023Cao cấp (Phanh đĩa – vành đúc)Xe số32,29 triệu
Future 125 FI 2023Đặc biệt (Phanh đĩa – vành đúc)Xe số32,79 triệu
Super Cub C125 2023Tiêu chuẩnXe số87,89 triệu
Super Cub C125 2023Đặc biệtXe số88,89 triệu
Xe máy Honda Vision 2023Tiêu chuẩnXe ga31,69 triệu
Xe máy Honda Vision 2023Cao cấpXe ga33,39 triệu
Xe máy Honda Vision 2023Đặc biệtXe ga34,79 triệu
Xe máy Honda Vision 2023Thể thaoXe ga37,09 triệu
Xe máy Honda Lead 2023Tiêu chuẩnXe ga40,29 triệu
Xe máy Honda Lead 2023Cao cấpXe ga42,49 triệu
Xe máy Honda Lead 2023Đặc biệtXe ga43,59 triệu
Air Blade 125/160 2023125 Tiêu chuẩnXe ga42,79 triệu
Air Blade 125/160 2023125 Đặc biệtXe ga43,99 triệu
Air Blade 125/160 2023160 Tiêu chuẩnXe ga56,69 triệu
Air Blade 125/160 2023160 Đặc biệtXe ga57,89 triệu
Vario 160 2023Tiêu chuẩnXe ga51,99 triệu
Vario 160 2023Cao cấpXe ga52,49 triệu
Vario 160 2023Đặc biệtXe ga55,99 triệu
Vario 160 2023Thể thaoXe ga56,49 triệu
SH Mode 2023Tiêu chuẩnXe ga58,19 triệu
SH Mode 2023Cao cấpXe ga63,29 triệu
SH Mode 2023Đặc biệtXe ga64,49 triệu
SH Mode 2023Thể thaoXe ga64,99 triệu
SH 125i/160i 2024125i Tiêu chuẩnXe ga73,921091 triệu
SH 125i/160i 2023125i Tiêu chuẩnXe ga75,29 triệu
SH 125i/160i 2024125i Cao cấpXe ga81,775637 triệu
SH 125i/160i 2024125i Đặc biệtXe ga82,953818 triệu
SH 125i/160i 2023125i Cao cấpXe ga83,29 triệu
SH 125i/160i 2024125i Thể thaoXe ga83,444727 triệu
SH 125i/160i 2023125i Đặc biệtXe ga84,49 triệu
SH 125i/160i 2023125i Thể thaoXe ga84,99 triệu
SH 125i/160i 2023160i Tiêu chuẩnXe ga92,29 triệu
SH 125i/160i 2024160i Tiêu chuẩnXe ga92,49 triệu
SH 125i/160i 2023160i Cao cấpXe ga100,29 triệu
SH 125i/160i 2024160i Cao cấpXe ga100,49 triệu
SH 125i/160i 2023160i Đặc biệtXe ga101,49 triệu
SH 125i/160i 2024160i Đặc biệtXe ga101,69 triệu
SH 125i/160i 2023160i Thể thaoXe ga101,99 triệu
SH 125i/160i 2024160i Thể thaoXe ga102,19 triệu
SH 350i 2023Cao cấpXe ga150,99 triệu
SH 350i 2023Đặc biệtXe ga151,99 triệu
SH 350i 2023Thể thaoXe ga152,49 triệu
Winner X 2023Tiêu chuẩnXe côn tay46,16 triệu
Winner X 2023Đặc biệtXe côn tay50,06 triệu
Winner X 2023Thể thaoXe côn tay50,56 triệu
CB150R 2023The StreetsterNakedbike105,5 triệu
CBR150R 2023Tiêu chuẩnSportbike72,29 triệu
CBR150R 2023Đặc biệtSportbike73,29 triệu
CBR150R 2023Thể thaoSportbike73,79 triệu
CBR500R 2023Tiêu chuẩnSportbike192,49 triệu
CB500X 2023Tiêu chuẩnAdventure193,79 triệu
CB500F 2023Tiêu chuẩnNakedbike184,49 triệu
CB650R 2023Tiêu chuẩnNakedbike254,49 triệu
CBR650R 2023Tiêu chuẩnSportbike254,49 triệu
Rebel 500 2023Tiêu chuẩnCruiser180,8 triệu
Rebel 1100 2023Tiêu chuẩnCruiser449 triệu
Rebel 1100 2023DCTCruiser499 triệu
CB1000R 2023Tiêu chuẩnNakedbike510 triệu
CB1000R 2023Black EditionNakedbike525 triệu
CBR1000RR-R Fireblade 2023Tiêu chuẩnSportbike950 triệu
CBR1000RR-R Fireblade 2023SPSportbike1 tỷ 050 triệu
Africa Twin Tiêu chuẩn 2023Tiêu chuẩnAdventure590,49 triệu
Africa Twin Adventure Sports 2023Adventure SportsAdventure720,49 triệu
Gold Wing 2023Tiêu chuẩnTouring1 tỷ 231 triệu
Blade 110 2023Tiêu chuẩn (Phanh cơ, vành nan hoa)Xe số19,25 triệu
Blade 110 2023Tiêu chuẩn (Phanh đĩa, vành nan hoa)Xe số20,85 triệu
Blade 110 2023Thể thao (Phanh đĩa, vành đúc)Xe số22,35 triệu
Wave Alpha 110 2024Tiêu chuẩnXe số18,19 triệu
Wave Alpha 110 2023Tiêu chuẩnXe số18,19 triệu
Wave Alpha 110 2023Đặc biệtXe số18,79 triệu
Wave Alpha 110 2024Đặc biệtXe số19,09 triệu
Wave RSX FI 110 2023Phanh cơ/vành nanXe số22,14 triệu
Wave RSX FI 110 2023Phanh đĩa/vành nanXe số23,74 triệu
Wave RSX FI 110 2023Phanh đĩa/vành đúcXe số25,74 triệu
Future 125 FI 2023Tiêu chuẩn (Phanh đĩa – vành nan hoa)Xe số31,09 triệu
Future 125 FI 2023Cao cấp (Phanh đĩa – vành đúc)Xe số32,29 triệu
Future 125 FI 2023Đặc biệt (Phanh đĩa – vành đúc)Xe số32,79 triệu
Super Cub C125 2023Tiêu chuẩnXe số87,89 triệu
Super Cub C125 2023Đặc biệtXe số88,89 triệu
Vision 2023Tiêu chuẩnXe ga31,69 triệu
Vision 2023Cao cấpXe ga33,39 triệu
Vision 2023Đặc biệtXe ga34,79 triệu
Vision 2023Thể thaoXe ga37,09 triệu
Lead 2023Tiêu chuẩnXe ga40,29 triệu
Lead 2023Cao cấpXe ga42,49 triệu
Lead 2023Đặc biệtXe ga43,59 triệu
Air Blade 125/160 2023125 Tiêu chuẩnXe ga42,79 triệu
Air Blade 125/160 2023125 Đặc biệtXe ga43,99 triệu
Air Blade 125/160 2023160 Tiêu chuẩnXe ga56,69 triệu
Air Blade 125/160 2023160 Đặc biệtXe ga57,89 triệu
Vario 160 2023Tiêu chuẩnXe ga51,99 triệu
Vario 160 2023Cao cấpXe ga52,49 triệu
Vario 160 2023Đặc biệtXe ga55,99 triệu
Vario 160 2023Thể thaoXe ga56,49 triệu
SH Mode 2023Tiêu chuẩnXe ga58,19 triệu
SH Mode 2023Cao cấpXe ga63,29 triệu
SH Mode 2023Đặc biệtXe ga64,49 triệu
SH Mode 2023Thể thaoXe ga64,99 triệu
SH 125i/160i 2024125i Tiêu chuẩnXe ga73,921091 triệu
SH 125i/160i 2023125i Tiêu chuẩnXe ga75,29 triệu
SH 125i/160i 2024125i Cao cấpXe ga81,775637 triệu
SH 125i/160i 2024125i Đặc biệtXe ga82,953818 triệu
SH 125i/160i 2023125i Cao cấpXe ga83,29 triệu
SH 125i/160i 2024125i Thể thaoXe ga83,444727 triệu
SH 125i/160i 2023125i Đặc biệtXe ga84,49 triệu
SH 125i/160i 2023125i Thể thaoXe ga84,99 triệu
SH 125i/160i 2023160i Tiêu chuẩnXe ga92,29 triệu
SH 125i/160i 2024160i Tiêu chuẩnXe ga92,49 triệu
SH 125i/160i 2023160i Cao cấpXe ga100,29 triệu
SH 125i/160i 2024160i Cao cấpXe ga100,49 triệu
SH 125i/160i 2023160i Đặc biệtXe ga101,49 triệu
SH 125i/160i 2024160i Đặc biệtXe ga101,69 triệu
SH 125i/160i 2023160i Thể thaoXe ga101,99 triệu
SH 125i/160i 2024160i Thể thaoXe ga102,19 triệu
SH 350i 2023Cao cấpXe ga150,99 triệu
SH 350i 2023Đặc biệtXe ga151,99 triệu
SH 350i 2023Thể thaoXe ga152,49 triệu
Winner X 2023Tiêu chuẩnXe côn tay46,16 triệu
Winner X 2023Đặc biệtXe côn tay50,06 triệu
Winner X 2023Thể thaoXe côn tay50,56 triệu
CB150R 2023The StreetsterNakedbike105,5 triệu
CBR150R 2023Tiêu chuẩnSportbike72,29 triệu
CBR150R 2023Đặc biệtSportbike73,29 triệu
CBR150R 2023Thể thaoSportbike73,79 triệu
CBR500R 2023Tiêu chuẩnSportbike192,49 triệu
CB500X 2023Tiêu chuẩnAdventure193,79 triệu
CB500F 2023Tiêu chuẩnNakedbike184,49 triệu
CB650R 2023Tiêu chuẩnNakedbike254,49 triệu
CBR650R 2023Tiêu chuẩnSportbike254,49 triệu
Rebel 500 2023Tiêu chuẩnCruiser180,8 triệu
Rebel 1100 2023Tiêu chuẩnCruiser449 triệu
Rebel 1100 2023DCTCruiser499 triệu
CB1000R 2023Tiêu chuẩnNakedbike510 triệu
CB1000R 2023Black EditionNakedbike525 triệu
CBR1000RR-R Fireblade 2023Tiêu chuẩnSportbike950 triệu
CBR1000RR-R Fireblade 2023SPSportbike1 tỷ 050 triệu
Africa Twin Tiêu chuẩn 2023Tiêu chuẩnAdventure590,49 triệu
Africa Twin Adventure Sports 2023Adventure SportsAdventure720,49 triệu
Gold Wing 2023Tiêu chuẩnTouring1 tỷ 231 triệu
Bảng giá xe máy Honda tháng 10/2023

Trên đây là danh sách và bảng giá xe máy Honda được độ xe blog cập nhật trong tháng 10, nếu bạn đam mê những chiếc xe 2 bánh hay theo dõi chúng tôi để có được những thông tin xe hữu ích.

Xin lưu ý rằng những mức giá này chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy theo đại lý và các yếu tố khác. Tốt nhất bạn nên kiểm tra với đại lý Honda tại địa phương để có giá chính xác nhất.